BÁO CÁO CLN THÁNG 10/2021
|
Ngày cập nhật: 29/10/2021
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THỪA THIÊN HUẾ
Thua Thien Hue Water Supply Joint Stock Company
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THÁNG 10/2021 NM A LƯỚI
TEST REPORTS |
STT
No |
TÊN CHỈ TIÊU
Test properties |
ĐƠN VỊ
Unit |
QCVN
01-1:2018/BYT |
KẾT QUẢ
Test Results |
1 |
Độ đục |
NTU |
2 |
0,15 |
2 |
Màu sắc |
TCU |
15 |
1 |
3 |
Mùi, vị |
- |
Không có mùi, vị lạ |
Không có mùi, vị lạ |
4 |
pH |
- |
Trong khoảng 6,0-8,5 |
7,1 |
5 |
Clo dư tự do(**) |
mg/L |
Trong khoảng 0,2 - 1,0 |
0,6 |
6 |
Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) |
mg/L |
0,3 |
0,02 |
7 |
Chì số pecmanganat |
mg/L |
2 |
0,3 |
8 |
Chloride (Cl-)(***) |
mg/L |
250 (hoặc 300) |
12,3 |
9 |
Nitrat
(NO3- tính theo N) |
mg/L |
2 |
0,4 |
10 |
Nitrit
(NO2- tính theo N) |
mg/L |
0,05 |
0,002 |
11 |
Sắt (Ferrum) (Fe) |
mg/L |
0,3 |
0,02 |
12 |
Mangan (Mn) |
mg/L |
0,1 |
0,007 |
13 |
Coliform |
CFU/100 mL |
3 |
0 |
14 |
E.Coli hoặc Coliform chịu nhiệt |
CFU/100 mL |
1 |
0 |
|
|
|
|
|
* Nhận xét: Chất lượng nước tại nhà máy đều đạt QCVN 01-1:2018/BYT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt).
TỔNG GIÁM ĐỐC TP. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC
General Director Manager of WQM Dept.
MAI XUÂN TẤN |
|
|
|